🌟 결딴내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결딴내다 (
결딴내다
) • 결딴내는 () • 결딴내어 () • 결딴내니 () • 결딴냅니다 (결딴냄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 결딴나다: 물건이 망가져 쓸 수 없게 되다., 나라, 집안, 사업 등이 완전히 망하다.
🌷 ㄱㄸㄴㄷ: Initial sound 결딴내다
-
ㄱㄸㄴㄷ (
결딴내다
)
: 물건을 망가뜨려 쓸 수 없게 만들다.
Động từ
🌏 LÀM HỎNG HÓC NẶNG, LÀM HƯ HỎNG NẶNG: Làm cho đồ vật bị hỏng đến mức không thể sử dụng được nữa. -
ㄱㄸㄴㄷ (
결딴나다
)
: 물건이 망가져 쓸 수 없게 되다.
Động từ
🌏 HỎNG HÓC NẶNG, HỎNG NẶNG: Đồ vật bị hỏng đến mức không thể sử dụng được nữa.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255)