🌟 정립 (定立)

Danh từ  

1. 방법, 내용, 이론, 법칙 등을 정하여 세움.

1. SỰ ĐỊNH RA, SỰ THIẾT LẬP, SỰ XÁC LẬP: Sự xác định và thiết lập phương pháp, nội dung, lý luận, quy tắc...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방침 정립.
    Establishing a policy.
  • Google translate 방향 정립.
    Orientation.
  • Google translate 원칙 정립.
    Establishing principles.
  • Google translate 개념의 정립.
    The establishment of a concept.
  • Google translate 목표의 정립.
    The establishment of a goal.
  • Google translate 이론의 정립.
    Establishment of theory.
  • Google translate 정립이 되다.
    Become established.
  • Google translate 정립을 하다.
    Settle down.
  • Google translate 보람찬 삶을 살기 위해서는 우선 삶의 목표 정립이 필요하다.
    To live a fruitful life, it is necessary to establish a goal of life first.
  • Google translate 우리 대학에서는 한국 전통문화에 대한 이론 정립을 위한 학술대회를 개최하였다.
    Our university held an academic conference to establish a theory about korean traditional culture.
  • Google translate 창의성을 길러주는 교육이 우리 사회에서 시급히 필요합니다.
    Creativity-building education is urgently needed in our society.
    Google translate 하지만 창의성을 길러주는 교육이 무엇인지 개념 정립부터 할 필요가 있습니다.
    But we need to start with the concept of what education fosters creativity.

정립: setting; establishment,かくりつ【確立】,établissement, fondement, mise en place, instauration, institution,establecimiento, creación, fundación, asentamiento,تحديد، تأسيس,тогтоох, тогтох,sự định ra, sự thiết lập, sự xác lập,การจัดตั้ง, การตั้ง, การกำหนด,pembuatan, pendirian, pembangunan, pengaturan,установление; определение,确定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정립 (정ː닙) 정립이 (정ː니비) 정립도 (정ː닙또) 정립만 (정ː님만)
📚 Từ phái sinh: 정립되다(定立되다): 방법, 내용, 이론, 법칙 등이 정해져서 세워지다. 정립하다(定立하다): 방법, 내용, 이론, 법칙 등을 정하여 세우다.

🗣️ 정립 (定立) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)