🌟 인상하다 (引上 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인상하다 (
인상하다
)
📚 Từ phái sinh: • 인상(引上): 물건값이나 월급, 요금 등을 올림.
🗣️ 인상하다 (引上 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 수령액을 인상하다. [수령액 (受領額)]
- 예치금을 인상하다. [예치금 (預置金)]
- 배당률을 인상하다. [배당률 (配當率)]
- 수도 요금을 인상하다. [수도 요금 (水道料金)]
- 수업료를 인상하다. [수업료 (授業料)]
- 전화 요금을 인상하다. [전화 요금 (電話料金)]
- 공시가를 인상하다. [공시가 (公示價)]
- 기성회비를 인상하다. [기성회비 (期成會費)]
- 대폭 인상하다. [대폭 (大幅)]
- 수가를 인상하다. [수가 (酬價)]
- 상여금을 인상하다. [상여금 (賞與金)]
- 법인세를 인상하다. [법인세 (法人稅)]
- 이발료를 인상하다. [이발료 (理髮料)]
- 보험료를 인상하다. [보험료 (保險料)]
- 세비를 인상하다. [세비 (歲費)]
- 공장도 가격을 인상하다. [공장도 가격 (工場渡價格)]
- 보상액을 인상하다. [보상액 (補償額)]
- 입장료를 인상하다. [입장료 (入場料)]
- 운임을 인상하다. [운임 (運賃)]
- 요율을 인상하다. [요율 (料率)]
- 금리를 인상하다. [금리 (金利)]
- 유가를 인상하다. [유가 (油價)]
- 월급을 인상하다. [월급 (月給)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 인상하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365)