🌟 감봉되다 (減俸 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감봉되다 (
감ː봉되다
) • 감봉되다 (감ː봉뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 감봉(減俸): 봉급을 줄임.
• Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110)