🌟 감봉되다 (減俸 되다)

Động từ  

1. 봉급이 줄다.

1. BỊ CẮT GIẢM LƯƠNG(TIỀN CÔNG, THU NHẬP): Tiền lương bị giảm bớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보너스가 감봉되다.
    Bonus reduced.
  • Google translate 봉급이 감봉되다.
    Get a pay cut.
  • Google translate 연봉이 감봉되다.
    Get a salary cut.
  • Google translate 월급이 감봉되다.
    Salary reduced.
  • Google translate 임금이 감봉되다.
    The wages are reduced.
  • Google translate 이번 부도 위기에 대한 책임으로 임원진들의 연봉이 대폭 감봉되었다.
    Executives' annual salary has been drastically reduced as a responsibility for this bankruptcy crisis.
  • Google translate 작년에 이어 올해도 임금이 감봉되면서 직원들의 사기가 매우 떨어졌다.
    Employees' morale has been very low this year as wages have been reduced since last year.
  • Google translate 몇몇 직원은 이번에 좋은 평가를 받아서 월급이 올랐대.
    Some employees got a good evaluation this time and got a raise.
    Google translate 부럽군. 나는 평가가 좋지 못해 월급이 감봉되었는데.
    I envy you. my salary was reduced due to poor evaluation.

감봉되다: have one's pay slashed,げんぽうされる【減俸される】。げんきゅうされる【減給される】,,reducirse el salario,يتخفّض الراتب,цалин буурах, цалин хасагдах,bị cắt giảm lương(tiền công, thu nhập),ถูกลดเงินเดือน, ถูกลดเงินค่าจ้าง, ถูกตัดเงินเดือน, ถูกตัดเงินค่าจ้าง,menurun, berkurang,снижаться, урезаться (о зарплате),减薪,降薪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감봉되다 (감ː봉되다) 감봉되다 (감ː봉뒈다)
📚 Từ phái sinh: 감봉(減俸): 봉급을 줄임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110)