🌟 감봉되다 (減俸 되다)

Động từ  

1. 봉급이 줄다.

1. BỊ CẮT GIẢM LƯƠNG(TIỀN CÔNG, THU NHẬP): Tiền lương bị giảm bớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보너스가 감봉되다.
    Bonus reduced.
  • 봉급이 감봉되다.
    Get a pay cut.
  • 연봉이 감봉되다.
    Get a salary cut.
  • 월급이 감봉되다.
    Salary reduced.
  • 임금이 감봉되다.
    The wages are reduced.
  • 이번 부도 위기에 대한 책임으로 임원진들의 연봉이 대폭 감봉되었다.
    Executives' annual salary has been drastically reduced as a responsibility for this bankruptcy crisis.
  • 작년에 이어 올해도 임금이 감봉되면서 직원들의 사기가 매우 떨어졌다.
    Employees' morale has been very low this year as wages have been reduced since last year.
  • 몇몇 직원은 이번에 좋은 평가를 받아서 월급이 올랐대.
    Some employees got a good evaluation this time and got a raise.
    부럽군. 나는 평가가 좋지 못해 월급이 감봉되었는데.
    I envy you. my salary was reduced due to poor evaluation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감봉되다 (감ː봉되다) 감봉되다 (감ː봉뒈다)
📚 Từ phái sinh: 감봉(減俸): 봉급을 줄임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48)