Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감봉되다 (감ː봉되다) • 감봉되다 (감ː봉뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 감봉(減俸): 봉급을 줄임.
감ː봉되다
감ː봉뒈다
Start 감 감 End
Start
End
Start 봉 봉 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48)