🌟 이양되다 (移讓 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이양되다 (
이양되다
) • 이양되다 (이양뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 이양(移讓): 권리나 권력 등을 남에게 넘겨줌.
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 이양되다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160)