🌟 이양되다 (移讓 되다)

Động từ  

1. 권리나 권력 등이 남에게 넘어가다.

1. ĐƯỢC CHUYỂN NHƯỢNG, ĐƯỢC CHUYỂN GIAO: Quyền lợi hoặc quyền lực... được chuyển cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이양된 권리.
    Transferred rights.
  • Google translate 권한이 이양되다.
    Authority transferred.
  • Google translate 소유권이 이양되다.
    Ownership transferred.
  • Google translate 지방에 이양되다.
    Be transferred to the provinces.
  • Google translate 대폭 이양되다.
    Significantly transferred.
  • Google translate 지방 자치제 실시 후 정부의 권한이 대폭 지방에 이양되었다.
    After the implementation of the local autonomy system, the authority of the government was greatly transferred to the provinces.
  • Google translate 정부는 지방으로 이양된 사업 중 몇 가지를 환원하고자 계획 중이다.
    The government is planning to give back some of the projects transferred to the provinces.
  • Google translate 공원의 관리권만 국가에 이양되고 소유권은 우리 시가 그대로 갖게 되었다.
    Only the management rights of the park were transferred to the state, and the ownership was retained by our city.

이양되다: be transferred; be devolved,いじょうされる【移譲される】,être transmis, être remis, être cédé,ser transferido, ser traspasado,يسلَّم,эрх дарх шилжих,được chuyển nhượng, được chuyển giao,ถูกโอน, ถูกมอบ, ถูกส่งมอบ, ถูกถ่ายโอน, ถูกถ่ายทอด, ถูกส่งผ่าน,ditransfer, diserah jabatan, diserah terimakan,,转让,移交,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이양되다 (이양되다) 이양되다 (이양뒈다)
📚 Từ phái sinh: 이양(移讓): 권리나 권력 등을 남에게 넘겨줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160)