🌟 이양되다 (移讓 되다)

Động từ  

1. 권리나 권력 등이 남에게 넘어가다.

1. ĐƯỢC CHUYỂN NHƯỢNG, ĐƯỢC CHUYỂN GIAO: Quyền lợi hoặc quyền lực... được chuyển cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이양된 권리.
    Transferred rights.
  • 권한이 이양되다.
    Authority transferred.
  • 소유권이 이양되다.
    Ownership transferred.
  • 지방에 이양되다.
    Be transferred to the provinces.
  • 대폭 이양되다.
    Significantly transferred.
  • 지방 자치제 실시 후 정부의 권한이 대폭 지방에 이양되었다.
    After the implementation of the local autonomy system, the authority of the government was greatly transferred to the provinces.
  • 정부는 지방으로 이양된 사업 중 몇 가지를 환원하고자 계획 중이다.
    The government is planning to give back some of the projects transferred to the provinces.
  • 공원의 관리권만 국가에 이양되고 소유권은 우리 시가 그대로 갖게 되었다.
    Only the management rights of the park were transferred to the state, and the ownership was retained by our city.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이양되다 (이양되다) 이양되다 (이양뒈다)
📚 Từ phái sinh: 이양(移讓): 권리나 권력 등을 남에게 넘겨줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Chính trị (149)