🌟 문안 (文案)

Danh từ  

1. 문장이나 서류를 작성하기 위해 대략 쓴 초안.

1. BẢN PHÁC THẢO, BẢN PHÁC HỌA, ĐỒ ÁN: Bản thảo viết sơ lược để viết văn hay tài lệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광고 문안.
    Advertising text.
  • Google translate 계약서 문안.
    The text of the contract.
  • Google translate 문안을 만들다.
    Make a draft.
  • Google translate 문안을 수정하다.
    Amend the text.
  • Google translate 문안을 작성하다.
    Write a text.
  • Google translate 선생님은 학생들이 만든 광고 문안을 교실 뒤에 전시하셨다.
    The teacher displayed the advertisement texts made by the students behind the classroom.
  • Google translate 김 대리는 새로운 사업 계획서의 문안을 작성하느라 정신이 없었다.
    Assistant manager kim was busy drafting a new business plan.
  • Google translate 입사 삼 년 차인 승규는 계약 문안 작성이라면 누구보다도 잘할 자신이 있다.
    With three years of employment, seung-gyu is confident that he will do better than anyone else in writing a contract.
  • Google translate 초청장은 준비됐어요?
    Are the invitations ready?
    Google translate 아직 문안을 못 만들었어요.
    I haven't made my acquaintance yet.

문안: draft; outline; drafting,ぶんあん【文案】,ébauche d'un document, brouillon,borrador,مسودّة,ноорог,bản phác thảo, bản phác họa, đồ án,ฉบับร่าง, การร่าง,sketsa, ringkasan, naskah, konsep,план; набросок; черновик; проект; эскиз,文案,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문안 (무난)

🗣️ 문안 (文案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)