🌟 경고 (警告)

☆☆   Danh từ  

1. 위험한 일을 조심하거나 삼가도록 미리 일러서 주의를 줌. 또는 그 주의.

1. SỰ CẢNH BÁO: Việc cho biết trước để tránh hoặc thận trọng với điều nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경고 신호.
    Warning signal.
  • Google translate 경고 조치.
    Warning measures.
  • Google translate 경고 표지판.
    Warning signs.
  • Google translate 경고를 내리다.
    Issue a warning.
  • Google translate 경고를 무시하다.
    Ignore a warning.
  • Google translate 경고를 하다.
    Give a warning.
  • Google translate 태풍이 다가오고 있다는 경고 방송에 사람들은 안전한 곳으로 대피했다.
    People were evacuated to a safe place on the warning that a typhoon was approaching.
  • Google translate 방송 위원회는 선정적인 내용을 방송한 오락 프로그램에 경고 조치를 내렸다.
    The broadcasting commission issued a warning to entertainment programs that broadcast sensational content.
  • Google translate 이곳은 교통사고가 많이 발생하는 곳이에요.
    This is a place where traffic accidents happen a lot.
    Google translate 사람들이 조심할 수 있도록 경고 표지판을 세워야겠어요.
    We need to put up a warning sign so that people can be careful.

경고: warning; caution,けいこく【警告】,avertissement,advertencia, advertimiento, aviso, prevención,تحذير,сануулга, сэрэмжлүүлэг, анхааруулга,sự cảnh báo,การเตือน, คำเตือน, คำตักเตือน, ข้อห้าม,peringatan,предупреждение; предостережение,警告,告诫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경고 (경ː고)
📚 Từ phái sinh: 경고하다(警告하다): 위험한 일을 조심하거나 삼가도록 미리 일러서 주의를 주다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 경고 (警告) @ Giải nghĩa

🗣️ 경고 (警告) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105)