🌟 쫑그리다

Động từ  

1. 귀를 빳빳하게 세우거나 입술을 뾰족하게 내밀다.

1. VỂNH LÊN, HẾCH LÊN: Dựng tai lên một cách thẳng đứng hoặc trề môi ra một cách rõ rệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀를 쫑그리다.
    Crest one's ears.
  • Google translate 입술을 쫑그리다.
    To prune one's lips.
  • Google translate 바짝 쫑그리다.
    Stretch close.
  • Google translate 잔뜩 쫑그리다.
    Crunch up.
  • Google translate 산토끼가 놀란 표정으로 긴 귀를 쫑그렸다.
    The hare pricked his long ears with a surprised look.
  • Google translate 수습생들은 귀를 바짝 쫑그리고 소장의 주의 사항을 들었다.
    The trainees pricked up their ears and listened to the small intestine's cautions.
  • Google translate 방문 앞에서 왜 귀를 쫑그리고 서 있어?
    Why are you poking your ears in front of the door?
    Google translate 쉿, 조용히 해 봐. 지금 안에서 중요한 이야기를 하고 있는 것 같아.
    Shh, shut up. i think we're talking about something important inside.

쫑그리다: prick up; pout,ぴんとたてる【ぴんと立てる】。とがらす【尖らす】,pointer,levantar,يعبُس,дэлдийлгэх, сэртийлгэх, цорвойлгох,vểnh lên, hếch lên,ตั้งชัน, ผึ่ง, ยื่น,mengernyutkan,,翘起,竖起,

2. 몸을 잔뜩 웅크리다.

2. RÚM RÓ, CO RÚM: Khum gọn toàn thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쫑그리고 서다.
    To stand on end.
  • Google translate 쫑그리고 앉다.
    Sitting with a squat.
  • Google translate 잔뜩 쫑그리다.
    Crunch up.
  • Google translate 날씨가 쌀쌀해져서 사람들이 잔뜩 쫑그린 채 길을 걷는다.
    The weather gets chilly, so people walk down the street with a lot of peeling.
  • Google translate 여자아이들이 골목 귀퉁이에 쫑그리고 앉아서 공기놀이를 한다.
    Girls sit on the corner of the alley and play with the air.
  • Google translate 민준이, 아직도 아빠한테 혼나고 있어?
    Minjun, are you still getting scolded by your dad?
    Google translate 응. 애가 잔뜩 기가 죽어서 쫑그리고 있더라. 얼마나 안쓰럽던지.
    Yeah. he was so discouraged that he was pouting. i felt so sorry for you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쫑그리다 (쫑그리다) 쫑그리어 (쫑그리어쫑그리여) 쫑그리니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)