🌟 쫑그리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫑그리다 (
쫑그리다
) • 쫑그리어 (쫑그리어
쫑그리여
) • 쫑그리니 ()
🌷 ㅉㄱㄹㄷ: Initial sound 쫑그리다
-
ㅉㄱㄹㄷ (
찡그리다
)
: 얼굴의 근육이나 눈살에 힘을 주어 주름이 잡히게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NHĂN MẶT, CAU MẶT, CAU MÀY, NHĂN NHÓ, CAU CÓ: Co cơ mặt hoặc phần giữa lông mày khiến cho da mặt gấp thành những nếp nhăn. -
ㅉㄱㄹㄷ (
쪼그리다
)
: 누르거나 구겨서 부피를 작게 만들다.
☆
Động từ
🌏 BÓP, NÉN, GIẪM: Đè hoặc vò làm cho hình dạng nhỏ đi. -
ㅉㄱㄹㄷ (
쭈그리다
)
: 누르거나 구겨서 부피를 작게 만들다.
☆
Động từ
🌏 BÓP, GIẬM: Ấn hoặc vò và làm cho kích thước nhỏ đi. -
ㅉㄱㄹㄷ (
찌그리다
)
: 마구 눌러서 여기저기 고르지 않게 주름이 잡혀 줄어들게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO RÚM RÓ, LÀM CHO NHÚM NHÓ, LÀM MÉO MÓ: Ấn tới tấp làm xuất hiện các vết nhăn không đều ở nhiều chỗ. -
ㅉㄱㄹㄷ (
쫑그리다
)
: 귀를 빳빳하게 세우거나 입술을 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 VỂNH LÊN, HẾCH LÊN: Dựng tai lên một cách thẳng đứng hoặc trề môi ra một cách rõ rệt.
• Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)