🌟 쪼그리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼그리다 (
쪼그리다
) • 쪼그리어 (쪼그리어
쪼그리여
) • 쪼그리니 ()
🌷 ㅉㄱㄹㄷ: Initial sound 쪼그리다
-
ㅉㄱㄹㄷ (
찡그리다
)
: 얼굴의 근육이나 눈살에 힘을 주어 주름이 잡히게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NHĂN MẶT, CAU MẶT, CAU MÀY, NHĂN NHÓ, CAU CÓ: Co cơ mặt hoặc phần giữa lông mày khiến cho da mặt gấp thành những nếp nhăn. -
ㅉㄱㄹㄷ (
쪼그리다
)
: 누르거나 구겨서 부피를 작게 만들다.
☆
Động từ
🌏 BÓP, NÉN, GIẪM: Đè hoặc vò làm cho hình dạng nhỏ đi. -
ㅉㄱㄹㄷ (
쭈그리다
)
: 누르거나 구겨서 부피를 작게 만들다.
☆
Động từ
🌏 BÓP, GIẬM: Ấn hoặc vò và làm cho kích thước nhỏ đi. -
ㅉㄱㄹㄷ (
찌그리다
)
: 마구 눌러서 여기저기 고르지 않게 주름이 잡혀 줄어들게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO RÚM RÓ, LÀM CHO NHÚM NHÓ, LÀM MÉO MÓ: Ấn tới tấp làm xuất hiện các vết nhăn không đều ở nhiều chỗ. -
ㅉㄱㄹㄷ (
쫑그리다
)
: 귀를 빳빳하게 세우거나 입술을 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 VỂNH LÊN, HẾCH LÊN: Dựng tai lên một cách thẳng đứng hoặc trề môi ra một cách rõ rệt.
• Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132)