🌟 줄임표 (줄임 標)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 줄임표 (
주림표
)📚 Annotation: '……'로 쓴다.
🌷 ㅈㅇㅍ: Initial sound 줄임표
-
ㅈㅇㅍ (
줄임표
)
: 할 말을 줄였을 때나 말이 없음을 나타낼 때에 쓰는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU CHẤM LỬNG, DẤU BA CHẤM: Dấu câu dùng khi rút gọn lời nói hoặc khi thể hiện không có lời.
• Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99)