🌟 줄임표 (줄임 標)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 줄임표 (
주림표
)📚 Annotation: '……'로 쓴다.
🌷 ㅈㅇㅍ: Initial sound 줄임표
-
ㅈㅇㅍ (
줄임표
)
: 할 말을 줄였을 때나 말이 없음을 나타낼 때에 쓰는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU CHẤM LỬNG, DẤU BA CHẤM: Dấu câu dùng khi rút gọn lời nói hoặc khi thể hiện không có lời.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)