🌟 페미니즘 (feminism)

Danh từ  

1. 사회, 정치, 법률 면에서 성별에 따라 발생하는 차별을 없애야 한다는 주의.

1. CHỦ NGHĨA NỮ QUYỀN: Chủ nghĩa cho rằng phải xóa bỏ sự phân biệt phát sinh theo giới tính, về mặt xã hội, chính trị, pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극단적인 페미니즘.
    Radical feminism.
  • Google translate 페미니즘 영화.
    Feminism film
  • Google translate 페미니즘 운동.
    For feminism.
  • Google translate 페미니즘을 공부하다.
    Studying feminism.
  • Google translate 페미니즘을 주장하다.
    Claim the feminism.
  • Google translate 페미니즘을 주장하는 그녀는 모든 종류의 성차별을 반대한다.
    Feminism to opposite sides of the claims she is gender discrimination in all kinds.
  • Google translate 누나는 페미니즘을 공부한 후 여성 권리 신장을 위한 사회 활동을 하고 있다.
    My sister is doing social activities for the kidney and women's rights for feminism.
  • Google translate 이 영화 봤어요? 볼만하던가요?
    Have you seen this movie? was it worth seeing?
    Google translate 저는 흥미롭게 봤어요. 차별과 억압 속에 있는 여성의 현실을 폭로하고 있는 페미니즘 영화예요.
    I found it interesting. feminism film that are the wraps off the reality of women in discrimination and oppression.

페미니즘: feminism,フェミニズム,féminisme,feminismo,نِسْوِيَّة، مساواة الجنسين، مبدأ أو حركة تنادي بمساواة المرأة بالرجل,феминизм,chủ nghĩa nữ quyền,คตินิยมสิทธิสตรี,feminisme,феминизм,女权主义,

🗣️ 페미니즘 (feminism) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97)