🌟 페미니즘 (feminism)
Danh từ
🗣️ 페미니즘 (feminism) @ Ví dụ cụ thể
- 이 페미니즘 소설은 남성과 여성의 사회적 우열 관계가 도치된 가상의 세계를 보여 준다. [도치되다 (倒置되다)]
🌷 ㅍㅁㄴㅈ: Initial sound 페미니즘
-
ㅍㅁㄴㅈ (
페미니즘
)
: 사회, 정치, 법률 면에서 성별에 따라 발생하는 차별을 없애야 한다는 주의.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA NỮ QUYỀN: Chủ nghĩa cho rằng phải xóa bỏ sự phân biệt phát sinh theo giới tính, về mặt xã hội, chính trị, pháp luật.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97)