🌟 해지 (解止)

Danh từ  

1. 계약을 한 한쪽이 계약으로 성립된 관계를 취소함.

1. SỰ HỦY: Việc một bên kí hợp đồng hủy quan hệ đã được thiết lập bằng hợp đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가입 해지.
    Unsubscribe.
  • Google translate 계약 해지.
    Termination.
  • Google translate 보험 해지.
    Insurance termination.
  • Google translate 해지 사유.
    Reasons for termination.
  • Google translate 해지를 신청하다.
    Apply for termination.
  • Google translate 이사를 가야 해서 우유 배달 해지를 신청했다.
    I had to move out, so i applied for the termination of milk delivery.
  • Google translate 계약 중도 해지 시 고객에게 불이익이 생길 수도 있습니다.
    Termination of the contract may result in a disadvantage to the customer.
  • Google translate 가입했던 보험 해지를 하려고 하는데요.
    I'd like to terminate my insurance.
    Google translate 여기 주의 사항을 먼저 읽어 보시고 해지 신청서를 작성해 주세요.
    Please read the precautions here first and fill out the cancellation application.
Từ đồng nghĩa 해약(解約): 약속이나 계약 등이 깨짐. 또는 약속이나 계약 등을 깨뜨림., 계약을 한 …

해지: termination; recision,かいやく【解約】。かいじょ【解除】,résiliation,rescisión,انفساخ العقد,цуцлах,sự hủy,การยกเลิก, การเลิกสัญญา,pembatalan,отмена; аннулирование,解除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해지 (해ː지)
📚 Từ phái sinh: 해지되다: 계약 당사자 한쪽의 의사 표시에 의하여 계약에 기초한 법률관계가 말소되다. 해지하다: 계약 당사자 한쪽의 의사 표시에 의하여 계약에 기초한 법률관계를 말소하다.

🗣️ 해지 (解止) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78)