🌟 성대모사 (聲帶模寫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성대모사 (
성대모사
)
🌷 ㅅㄷㅁㅅ: Initial sound 성대모사
-
ㅅㄷㅁㅅ (
성대모사
)
: 다른 사람의 목소리나 동물 소리 등 각종 소리를 흉내 내는 것.
Danh từ
🌏 SỰ BẮT CHƯỚC GIỌNG NÓI, SỰ BẮT CHƯỚC ÂM THANH: Sự bắt chước các loại âm thanh như giọng nói của người khác hoặc tiếng của loài vật.
• Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15)