🌟 팔아넘기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔아넘기다 (
파라넘기다
) • 팔아넘기어 (파라넘기어
파라넘기여
) 팔아넘겨 (파라넘겨
) • 팔아넘기니 (파라넘기니
)
🗣️ 팔아넘기다 @ Giải nghĩa
- 매도하다 (賣渡하다) : 물건의 소유권을 다른 사람에게 팔아넘기다.
- 매각하다 (賣却하다) : 재산이나 큰 물건을 팔아넘기다.
- 불하하다 (拂下하다) : 국가 또는 공공 단체의 재산을 개인에게 팔아넘기다.
🌷 ㅍㅇㄴㄱㄷ: Initial sound 팔아넘기다
-
ㅍㅇㄴㄱㄷ (
팔아넘기다
)
: 값을 받고 물건이나 권리를 남에게 넘기다.
Động từ
🌏 BÁN SANG: Nhận tiền rồi chuyển cho người khác đồ vật hoặc quyền lợi.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121)