🌟 신념 (信念)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신념 (
신ː념
)
🗣️ 신념 (信念) @ Giải nghĩa
- 제일주의 (第一主義) : 일정한 원칙이나 가치 등을 첫째로 삼아 이루려고 하는 주장이나 신념.
- 팔아넘기다 : 이득을 얻기 위해 양심이나 신념 등을 내버리다.
- 호연지기 (浩然之氣) : 넓고 큰 마음과 굳은 신념.
- 주의 (主義) : 굳게 지키는 주장이나 신념.
- 주장 (主張) : 자신의 의견이나 신념을 굳게 내세움. 또는 그런 의견이나 신념.
🗣️ 신념 (信念) @ Ví dụ cụ thể
- 영원불변의 신념. [영원불변 (永遠不變)]
- 교조적 신념. [교조적 (敎條的)]
- 광신도들은 교조적 신념으로 사이비 종교 단체를 추종했다. [교조적 (敎條的)]
- 부합한 신념. [부합하다 (符合하다)]
- 불굴의 신념. [불굴 (不屈)]
- 종교적 신념 때문에 군 입대를 거부한 뒤 후회한 적은 없나요? [견지하다 (堅持하다)]
- 지금까지 많은 어려움이 있었지만 저의 주장을 확고하게 견지해 왔고, 앞으로도 신념을 바꿀 생각은 없습니다. [견지하다 (堅持하다)]
- 투철한 신념. [투철하다]
- 사도의 신념. [사도 (使徒)]
- 유적을 발굴하던 발굴 대원들은 희망과 신념, 자부심을 품고 작업에 임했다. [발굴하다 (發掘하다)]
- 그들은 가난을 벗어나자는 신념 하나로 허리띠를 졸라맸다. [허리띠를 졸라매다]
- 필승의 신념. [필승 (必勝)]
- 종교적 신념. [종교적 (宗敎的)]
- 확고한 신념. [확고하다 (確固하다)]
- 그는 의사로서 소중한 생명을 살려야 한다는 확고한 신념을 가지고 환자를 돌보았다. [확고하다 (確固하다)]
- 확고부동한 신념. [확고부동하다 (確固不動하다)]
- 관통하는 신념. [관통하다 (貫通하다)]
- 부동의 신념. [부동 (不動)]
- 실험이 계속 실패하였지만 연구원들은 부동의 신념을 갖고 연구를 진행하였다. [부동 (不動)]
- 올곧은 신념. [올곧다]
🌷 ㅅㄴ: Initial sound 신념
-
ㅅㄴ (
시내
)
: 도시의 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỘI THÀNH, NỘI ĐÔ, TRONG THÀNH PHỐ: Trong đô thị. -
ㅅㄴ (
설날
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 1월 1일로 아침에 가족과 친척들이 모여 차례를 지내고 어른들께 세배를 올린다. 떡국을 먹고 윷놀이, 널뛰기, 연날리기 같은 민속놀이를 즐기기도 한다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SEOLNAL; TẾT, TẾT NGUYÊN ĐÁN, TẾT ÂM LỊCH: Một dịp lễ tết của Hàn Quốc. Gia đình và người thân tụ họp vào sáng ngày 1 tháng 1 âm lịch để cùng tưởng nhớ tổ tiên và lạy chào người lớn tuổi. Mọi người ăn canh bánh tteok và chơi các trò chơi dân gian như Yutnori, bập bênh, thả diều ... -
ㅅㄴ (
손녀
)
: 아들의 딸. 또는 딸의 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÁU GÁI (NỘI, NGOẠI): Con gái của con trai. Hay là con gái của con gái. -
ㅅㄴ (
손님
)
: (높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VỊ KHÁCH: (cách nói kính trọng) Người tìm đến từ nơi khác. -
ㅅㄴ (
서너
)
: 셋이나 넷의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA BỐN: Thuộc ba hoặc bốn. -
ㅅㄴ (
서넛
)
: 셋이나 넷쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 BA BỐN: Con số vào khoảng ba hoặc bốn. -
ㅅㄴ (
소년
)
: 아직 어른이 되지 않은 어린 남자아이.
☆☆
Danh từ
🌏 THIẾU NIÊN, CẬU THIẾU NIÊN: Đứa bé trai nhỏ tuổi chưa trở thành người lớn. -
ㅅㄴ (
신념
)
: 어떤 생각을 굳게 믿는 마음. 또는 그것을 이루려는 의지.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TIN, NIỀM TIN, ĐỨC TIN: Lòng tin tuyệt đối không nghi ngờ. Hoặc ý chí tạo nên điều đó. -
ㅅㄴ (
소녀
)
: 아직 어른이 되지 않은 어린 여자아이.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔ BÉ: Đứa bé gái vẫn chưa trở thành người lớn. -
ㅅㄴ (
숙녀
)
: 교양과 예의와 품격을 두루 갖춘 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 THỤC NỮ, QUÝ CÔ: Người phụ nữ có đầy đủ học thức, lễ nghĩa và phẩm cách. -
ㅅㄴ (
수년
)
: 주로 십 년을 넘지 않는 여러 해.
☆☆
Danh từ
🌏 VÀI NĂM, MẤY NĂM, NHIỀU NĂM: Một số năm, chủ yếu không quá mười năm. -
ㅅㄴ (
사냥
)
: 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI SĂN, SỰ SĂN BẮN: Việc con người lên núi hay ra đồng bắt thú vật bằng súng hay cung tên… -
ㅅㄴ (
실내
)
: 방이나 건물 등의 안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG PHÒNG, TRONG NHÀ, CÓ MÁI CHE: Ở bên trong của tòa nhà hay trong phòng. -
ㅅㄴ (
스님
)
: 부처의 가르침을 수행하는 승려가 자기 스승을 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SƯ, SƯ THẦY: Từ chỉ nhà sư, tu hành lời dạy của Phật, gọi thầy của mình. -
ㅅㄴ (
승낙
)
: 남이 부탁하는 것을 들어줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: sự nhận lời điều mà người khác nhờ vả. -
ㅅㄴ (
사내
)
: 혈기 왕성할 때의 젊은 남자.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÀNG TRAI: Người con trai trẻ tuổi lúc tràn đầy sức lực. -
ㅅㄴ (
성년
)
: 어른이 되었다고 관습이나 법으로 인정받는 나이.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI TRƯỞNG THÀNH: Tuổi được pháp luật hoặc phong tục công nhận là đã trở thành người lớn. -
ㅅㄴ (
송년
)
: 한 해를 보냄.
☆
Danh từ
🌏 TẤT NIÊN: Việc tiễn một năm. -
ㅅㄴ (
수녀
)
: 가톨릭에서, 신에게 서약하고 독신으로 수도하는 여자.
☆
Danh từ
🌏 NỮ TU SĨ, MA SƠ: Người phụ nữ đã thề với thần thánh về việc tu đạo độc thân, trong Đạo Thiên chúa. -
ㅅㄴ (
시늉
)
: 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢ VỜ, SỰ GIẢ ĐÒ, SỰ GIẢ BỘ: Sự làm ra vẻ như thể đang làm động tác hay điệu bộ nào đó một cách thật sự. -
ㅅㄴ (
성능
)
: 기계 등이 지닌 성질이나 기능.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG: Tính chất hay chức năng của máy móc v.v... -
ㅅㄴ (
성냥
)
: 마찰에 의하여 불을 일으키는 물건. 작은 나뭇개비의 한쪽 끝에 황 등의 연소성 물질을 입혀 만든다.
☆
Danh từ
🌏 DIÊM: Vật tạo lửa do ma sát, được làm bằng chất dễ cháy như Lưu huỳnh… phết lên một đầu của que gỗ. -
ㅅㄴ (
숭늉
)
: 밥을 지은 솥에서 밥을 푼 뒤 물을 부어 끓인 물.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CƠM CHÁY: Nước được nấu ở nồi cơm đã vét hết cơm sau đó đổ nước vào.
• Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42)