🌟 배송하다 (配送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배송하다 (
배ː송하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배송(配送): 어떤 물자를 특정 장소로 보냄.
🗣️ 배송하다 (配送 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 수취인에게 배송하다. [수취인 (受取人)]
- 운송업자가 배송하다. [운송업자 (運送業者)]
- 수출품을 배송하다. [수출품 (輸出品)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 배송하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155)