🌟 배송하다 (配送 하다)

Động từ  

1. 어떤 물자를 특정 장소로 보내다.

1. VẬN CHUYỂN: Gửi một đồ vật nào đó đến địa điểm nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선물을 배송하다.
    Shipping a gift.
  • Google translate 소포를 배송하다.
    Ships a package.
  • Google translate 우편물을 배송하다.
    Deliver mail.
  • Google translate 산간으로 배송하다.
    Shipping to the mountains.
  • Google translate 집으로 배송하다.
    Ships home.
  • Google translate 무료로 배송하다.
    To ship free.
  • Google translate 무거운 물건은 배송하는 데에 비용이 많이 든다.
    Heavy goods cost a lot to ship.
  • Google translate 우리 가게에서는 모든 상품을 전국 각지에 무료로 배송하고 있다.
    Our store is shipping all the goods free of charge to all parts of the country.
  • Google translate 유리로 만들어진 제품은 깨지기 쉽기 때문에 포장을 꼼꼼히 해서 배송해야 한다.
    Products made of glass are fragile, so they must be carefully packed and shipped.
  • Google translate 주문한 제품을 받았는데요, 아무래도 잘못 배송하신 것 같아요. 다른 물품이 왔네요.
    I received the product i ordered, but i think you shipped it wrong. here's another item.
    Google translate 죄송합니다. 주문하신 상품으로 다시 보내 드리겠습니다.
    I'm sorry. i'll send you the product you ordered again.

배송하다: deliver,はいそうする【配送する】,livrer, distribuer,entregar, enviar, mandar,يرسل,илгээх, тээвэрлэх,vận chuyển,ส่ง, ส่งมอบ, ส่งสินค้า,mengirim,доставлять,发货,配送,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배송하다 (배ː송하다)
📚 Từ phái sinh: 배송(配送): 어떤 물자를 특정 장소로 보냄.

🗣️ 배송하다 (配送 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155)