🌟 착오 (錯誤)

  Danh từ  

1. 착각을 하여 생각이나 행동을 잘못함. 또는 그런 잘못.

1. SỰ SAI LẦM, SỰ NHẦM LẪN: Việc hiểu lầm rồi suy nghĩ hoặc hành động sai. Hoặc sự sai sót ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인식 착오.
    A misconception.
  • Google translate 판단 착오.
    Mistake of judgment.
  • Google translate 착오가 생기다.
    Mistakes occur.
  • Google translate 착오가 발생하다.
    Mistakes occur.
  • Google translate 착오가 있다.
    There is a mistake.
  • Google translate 착오를 겪다.
    Go through a mistake.
  • Google translate 착오를 고치다.
    Correct an error.
  • Google translate 착오를 범하다.
    Make a mistake.
  • Google translate 착오를 저지르다.
    Make a mistake.
  • Google translate 착오를 하다.
    Mistake.
  • Google translate 복잡한 연구 과정 때문에 지수의 팀은 연구에 착오를 일으켰다.
    Due to the complicated research process, jisoo's team made a mistake in the study.
  • Google translate 김 과장은 한 치의 착오도 없이 일을 처리하기 위해 집중하였다.
    Kim concentrated on handling the matter without a single mistake.
  • Google translate 행사 담당자의 착오로 인해 참가자 명단에서 승규의 이름이 빠졌다.
    Seung-gyu's name was omitted from the list of participants due to a mistake by the person in charge of the event.

착오: mistake; error,さくご【錯誤】。まちがい【間違い】。あやまり【誤り】,erreur, confusion,error, equivocación, fallo,خطأ، غلط,алдаа, осол, буруу, эндүүрэл,sự sai lầm, sự nhầm lẫn,ความผิดพลาด, ความสำคัญผิด, ข้อผิดพลาด,kekeliruan, kesalahan, kesalahpahaman,ошибка,错误,谬误,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착오 (차고)
📚 Từ phái sinh: 착오하다: 착각을 하여 잘못하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 착오 (錯誤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255)