🌟 착오 (錯誤)

  Danh từ  

1. 착각을 하여 생각이나 행동을 잘못함. 또는 그런 잘못.

1. SỰ SAI LẦM, SỰ NHẦM LẪN: Việc hiểu lầm rồi suy nghĩ hoặc hành động sai. Hoặc sự sai sót ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인식 착오.
    A misconception.
  • 판단 착오.
    Mistake of judgment.
  • 착오가 생기다.
    Mistakes occur.
  • 착오가 발생하다.
    Mistakes occur.
  • 착오가 있다.
    There is a mistake.
  • 착오를 겪다.
    Go through a mistake.
  • 착오를 고치다.
    Correct an error.
  • 착오를 범하다.
    Make a mistake.
  • 착오를 저지르다.
    Make a mistake.
  • 착오를 하다.
    Mistake.
  • 복잡한 연구 과정 때문에 지수의 팀은 연구에 착오를 일으켰다.
    Due to the complicated research process, jisoo's team made a mistake in the study.
  • 김 과장은 한 치의 착오도 없이 일을 처리하기 위해 집중하였다.
    Kim concentrated on handling the matter without a single mistake.
  • 행사 담당자의 착오로 인해 참가자 명단에서 승규의 이름이 빠졌다.
    Seung-gyu's name was omitted from the list of participants due to a mistake by the person in charge of the event.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착오 (차고)
📚 Từ phái sinh: 착오하다: 착각을 하여 잘못하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 착오 (錯誤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10)