🌟 연극하다 (演劇 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연극하다 (
연ː그카다
)
📚 Từ phái sinh: • 연극(演劇): 배우가 무대 위에서 대본에 따라 관객에게 연기를 보이는 것., 다른 사람에…
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 연극하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204)