🌟 유턴 (U-turn)

Danh từ  

1. 자동차 등이 ‘U’ 자 모양으로 돌아 방향을 바꿈.

1. SỰ QUAY ĐẦU: Việc xe ô tô rẽ hình chữ "U", đổi hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 유턴.
    Illegal u-turn.
  • Google translate 유턴 신호.
    U-turn signal.
  • Google translate 유턴 차량.
    U-turn vehicles.
  • Google translate 유턴 표지판.
    U-turn signs.
  • Google translate 유턴을 하다.
    Make a u-turn.
  • Google translate 길을 잘못 든 승규는 사거리에서 유턴을 했다.
    Seung-gyu, who took the wrong road, made a u-turn at the crossroads.
  • Google translate 지수는 유턴 금지 지역에서 유턴을 시도하다가 교통사고를 냈다.
    The index caused a traffic accident while trying to make a u-turn in the no-u-turn area.
  • Google translate 불법 유턴을 하시면 어떻게 해요?
    What if you make an illegal u-turn?
    Google translate 죄송합니다. 너무 급해서 그랬어요.
    I'm sorry. i was in such a hurry.

유턴: U-turn,ユーターン,demi-tour,giro en U,الدّوران للخلف,буцаж эргэх,sự quay đầu,การกลับรถ, การยูเทิร์นรถ,putaran balik,разворот,掉头,


📚 Từ phái sinh: 유턴하다(U-turn하다): 자동차 등이 ‘U’ 자 모양으로 돌아 방향을 바꾸다.
📚 Variant: 유우턴 U턴

🗣️ 유턴 (U-turn) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Luật (42) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4)