🌟 유턴 (U-turn)

Danh từ  

1. 자동차 등이 ‘U’ 자 모양으로 돌아 방향을 바꿈.

1. SỰ QUAY ĐẦU: Việc xe ô tô rẽ hình chữ "U", đổi hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불법 유턴.
    Illegal u-turn.
  • 유턴 신호.
    U-turn signal.
  • 유턴 차량.
    U-turn vehicles.
  • 유턴 표지판.
    U-turn signs.
  • 유턴을 하다.
    Make a u-turn.
  • 길을 잘못 든 승규는 사거리에서 유턴을 했다.
    Seung-gyu, who took the wrong road, made a u-turn at the crossroads.
  • 지수는 유턴 금지 지역에서 유턴을 시도하다가 교통사고를 냈다.
    The index caused a traffic accident while trying to make a u-turn in the no-u-turn area.
  • 불법 유턴을 하시면 어떻게 해요?
    What if you make an illegal u-turn?
    죄송합니다. 너무 급해서 그랬어요.
    I'm sorry. i was in such a hurry.


📚 Từ phái sinh: 유턴하다(U-turn하다): 자동차 등이 ‘U’ 자 모양으로 돌아 방향을 바꾸다.
📚 Variant: 유우턴 U턴

🗣️ 유턴 (U-turn) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10)