🌟 착시 (錯視)

Danh từ  

1. 착각하여 잘못 보는 현상.

1. ẢO GIÁC, ẢO THỊ, ẢO ẢNH: Hiện tượng nhầm lẫn và nhìn sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 착시 현상.
    An optical illusion.
  • Google translate 착시 효과.
    Optical illusion.
  • Google translate 착시가 생기다.
    An illusion occurs.
  • Google translate 착시가 일어나다.
    An illusion happens.
  • Google translate 착시를 이용하다.
    Use illusion.
  • Google translate 착시를 일으키다.
    Create an illusion.
  • Google translate 지수는 버스가 멀리 있는데도 가까이 보이는 착시가 일어났다.
    The jisoo had an illusion that the bus was far away but could still be seen close.
  • Google translate 승규는 두 선의 길이가 실제로는 같은데 다르게 보이는 착시 현상을 겪었다.
    Seung-gyu suffered an optical illusion in which the lengths of the two lines were actually the same and looked different.
  • Google translate 우리 반 아이들은 착시를 일으키는 그림을 보고 각자 눈에 어떻게 보이는지 얘기했다.
    The children in my class looked at the illusions and talked about how each of them looked.

착시: optical illusion,さくし【錯視】,illusion visuelle, illusion d'optique, mirage,ilusión óptica,خداع بصري,хуурмаг үзэгдэл,ảo giác, ảo thị, ảo ảnh,ภาพลวงตา, ภาพหลอน, สิ่งลวงตา, ภาพลวง,ilusi mata,оптический обман,错视,视错觉,视觉幻象,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착시 (착씨)

🗣️ 착시 (錯視) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273)