🌟 채점되다 (採點 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채점되다 (
채ː쩜되다
) • 채점되다 (채ː쩜뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 채점(採點): 시험이나 시합에서 점수를 매김.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Thể thao (88)