🌟 까딱하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까딱하다 (
까따카다
)
📚 Từ phái sinh: • 까딱: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 잘못 움직이거나 행동하는…📚 Annotation: 주로 '까딱하면', '까딱하다가는'으로 쓴다.
🌷 ㄲㄸㅎㄷ: Initial sound 까딱하다
-
ㄲㄸㅎㄷ (
까딱하다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần. -
ㄲㄸㅎㄷ (
깔딱하다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC, NUỐT ỰC ỰC: Tiếng nuốt một chút chất lỏng một cách khó nhọc phát ra. -
ㄲㄸㅎㄷ (
껄떡하다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 NUỐT ẦNG ẬC, NUỐT ỪNG ỰC: Âm thanh phát ra do nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc.
• Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70)