🌷 Initial sound: ㄲㄸㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

까딱하다 : 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다. Động từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.

깔딱하다 : 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다. Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC, NUỐT ỰC ỰC: Tiếng nuốt một chút chất lỏng một cách khó nhọc phát ra.

껄떡하다 : 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다. Động từ
🌏 NUỐT ẦNG ẬC, NUỐT ỪNG ỰC: Âm thanh phát ra do nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc.


:
Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365)