🌷 Initial sound: ㄲㄸㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

까딱하다 : 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다. Động từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.

깔딱하다 : 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다. Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC, NUỐT ỰC ỰC: Tiếng nuốt một chút chất lỏng một cách khó nhọc phát ra.

껄떡하다 : 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다. Động từ
🌏 NUỐT ẦNG ẬC, NUỐT ỪNG ỰC: Âm thanh phát ra do nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc.


Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)