🌟 색맹 (色盲)

Danh từ  

1. 색을 분별하지 못하거나 다른 색으로 잘못 보는 증상. 또는 그런 증상을 가진 사람.

1. SỰ MÙ MÀU, NGƯỜI MÙ MÀU: Sự khiếm khuyết không phân biệt được màu sắc hoặc nhìn nhầm thành màu khác. Hoặc người mang chứng bệnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 색맹 유전자.
    Colour-blind gene.
  • Google translate 색맹 판정.
    Judging color blindness.
  • Google translate 색맹을 검사하다.
    Examine color blindness.
  • Google translate 지수는 색맹이라서 빨간색과 초록색을 구별하지 못한다.
    The index is color-blind and cannot distinguish between red and green.
  • Google translate 신호등 색깔을 구분하지 못하는 색맹이라면 운전을 하기가 어렵다.
    It's hard to drive if you're color blind who can't tell the color of the traffic lights.
  • Google translate 색맹에는 명암만을 분간하는 색맹과 일정한 빛깔만을 식별하지 못하는 색맹이 있다.
    Colour blindness has a color blindness that distinguishes light and dark only and a color blindness that does not identify a constant color.

색맹: color blindness,しきもう【色盲】。しきかくいじょう【色覚異常】,achromatopsie, daltonisme, (n.) daltonien, achromatope,ceguera para los colores, daltonismo,عمى الألوان,өнгөний харалган,sự mù màu, người mù màu,ตาบอดสี, คนตาบอดสี,buta warna,дальтонизм; цветоаномалия; дальтоник; цветоаномал,色盲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 색맹 (생맹)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28)