🌟 두드러기

Danh từ  

1. 약이나 음식을 잘못 먹거나 또는 환경의 변화로 인해 피부 여기저기에 붉게 솟아오르는 것.

1. DỊ ỨNG: Triệu chứng nổi lên trên da nhiều đốm đỏ do thức ăn hay thay đổi môi trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두드러기 반응.
    Urticular reaction.
  • Google translate 두드러기 발생.
    Hedgehog.
  • Google translate 두드러기 약.
    Urticaria medicine.
  • Google translate 두드러기 치료.
    Urticular treatment.
  • Google translate 두드러기가 나다.
    Get hives.
  • Google translate 두드러기가 돋다.
    Hives out.
  • Google translate 두드러기가 발생하다.
    Hives occur.
  • Google translate 두드러기가 생기다.
    Get a rash.
  • Google translate 두드러기가 심하다.
    Severe hives.
  • Google translate 두드러기가 일다.
    Get a rash.
  • Google translate 두드러기를 치료하다.
    Treat hives.
  • Google translate 나는 온몸에 난 두드러기를 치료하러 피부과에 갔다.
    I went to the dermatologist to treat the rash all over my body.
  • Google translate 영수는 이상한 약을 먹더니 등에 난 두드러기가 더 심해져 얼굴에까지 번졌다.
    Young-su took a strange medicine, and the rash on his back became worse and spread to his face.
  • Google translate 너 얼굴에 두드러기가 잔뜩 돋았어!
    You've got a lot of hives on your face!
    Google translate 응, 나 돼지고기 알레르기가 있는데 실수로 돼지고기를 먹었지 뭐야.
    Yeah, i'm allergic to pork and i accidentally ate it.

두드러기: hives; rash; urticaria,じんましん【蕁麻疹】,urticaire,urticaria,شرى,харшил,dị ứng,ลมพิษ,urtikaria, bentol-bentol merah,крапивница; аллергия,风疹,皮疹,荨麻疹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두드러기 (두드러기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138)