🌟 투표지 (投票紙)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투표지 (
투표지
)
🌷 ㅌㅍㅈ: Initial sound 투표지
-
ㅌㅍㅈ (
투표자
)
: 투표하는 사람.
Danh từ
🌏 CỬ TRI: Người bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
투표장
)
: 투표를 하는 장소.
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM BỎ PHIẾU: Nơi bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
투표지
)
: 투표를 하는 데에 쓰는 일정한 양식의 종이.
Danh từ
🌏 LÁ PHIẾU: Tờ giấy theo mẫu nhất định dùng vào việc bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
퇴폐적
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÊ THA, MANG TÍNH BỆ RẠC, MANG TÍNH ĐỒI TRỤY, MANG TÍNH SUY ĐỒI: Đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh. -
ㅌㅍㅈ (
퇴폐적
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BÊ THA, TÍNH BỆ RẠC, TÍNH ĐỒI TRỤY, TÍNH SUY ĐỒI: Việc đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh.
• Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)