🌟 투표용지 (投票用紙)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투표용지 (
투표용지
)
🌷 ㅌㅍㅇㅈ: Initial sound 투표용지
-
ㅌㅍㅇㅈ (
투표용지
)
: 투표를 하는 데에 쓰는 일정한 양식의 종이.
Danh từ
🌏 PHIẾU BẦU: Tờ giấy có hình thức nhất định, dùng vào việc bỏ phiếu.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)