Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투표용지 (투표용지)
투표용지
Start 투 투 End
Start
End
Start 표 표 End
Start 용 용 End
Start 지 지 End
• Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15)