🌟 투표용지 (投票用紙)

Danh từ  

1. 투표를 하는 데에 쓰는 일정한 양식의 종이.

1. PHIẾU BẦU: Tờ giấy có hình thức nhất định, dùng vào việc bỏ phiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부재자 투표용지.
    Absentee ballot.
  • Google translate 투표용지를 발부하다.
    Issue ballot.
  • Google translate 투표용지를 배부하다.
    Distribute ballot papers.
  • Google translate 투표용지를 회수하다.
    Retrieve ballot papers.
  • Google translate 투표용지에 기표하다.
    Sign the ballot.
  • Google translate 투표용지에 투표하다.
    Vote on a ballot.
  • Google translate 투표소에서 유권자의 신원을 확인하고 투표용지를 나눠 주었다.
    The voters were identified at the polling station and the ballots were handed out.
  • Google translate 대통령 선거를 하러 온 민준은 투표용지를 받아들고 기표소 안으로 들어갔다.
    Min-jun, who came to the presidential election, accepted the ballot and went into the voting booth.
  • Google translate 투표용지는 어디에 내면 되나요?
    Where do i put this ballot?
    Google translate 네, 반으로 접어서 이 투표함에 넣으면 됩니다.
    Yes, fold it in half and put it in this ballot box.
Từ đồng nghĩa 투표지(投票紙): 투표를 하는 데에 쓰는 일정한 양식의 종이.

투표용지: ballot; ballot paper,とうようようし【投票用紙】,bulletin de vote,papeleta de votación, boleta electoral,ورقة الاقتراع,саналын хуудас, санал өгөх хуудас,phiếu bầu,บัตรลงคะแนนเสียง, บัตรลงคะแนนเลือกตั้ง,kertas pemungutan suara,избирательный бюллетень,投票纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투표용지 (투표용지)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)