🌟 탁월하다 (卓越 하다)

  Tính từ  

1. 남보다 훨씬 뛰어나다.

1. ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탁월한 감각.
    Excellent sense.
  • 탁월한 능력.
    Excellent ability.
  • 탁월한 선택.
    Excellent choice.
  • 탁월한 안목.
    An excellent eye.
  • 실력이 탁월하다.
    Excellent in ability.
  • 효과가 탁월하다.
    The effect is outstanding.
  • 다른 직원들보다 탁월하게 일을 잘하는 승규는 곧바로 승진이 되었다.
    Seung-gyu, who excelled at his work over the rest of the staff, was immediately promoted.
  • 그의 기타 연주 실력은 경쟁자가 없을 정도로 탁월했다.
    His guitar playing skills were excellent enough to have no rival.
  • 비싼데도 굳이 이 화장품을 사는 이유가 뭐야?
    What's the point of buying this cosmetic when it's expensive?
    미백 효과가 탁월하거든.
    The whitening effect is excellent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탁월하다 (타궐하다) 탁월한 (타궐한) 탁월하여 (타궐하여) 탁월해 (타궐해) 탁월하니 (타궐하니) 탁월합니다 (타궐함니다)
📚 thể loại: Năng lực  

🗣️ 탁월하다 (卓越 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4)