🌟 정교수 (正敎授)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정교수 (
정ː교수
)
🗣️ 정교수 (正敎授) @ Ví dụ cụ thể
- 교수도 정교수, 부교수, 조교수 등 직분에 따라 하는 일과 연봉이 다르다. [직분 (職分)]
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 정교수
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197)