🌟 정교수 (正敎授)

Danh từ  

1. 대학교수의 직위 중 하나로, 부교수보다 위인 직위.

1. GIÁO SƯ: Là một trong những chức vụ của giáo sư đại học, trên phó giáo sư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정교수가 되다.
    Become a professor.
  • 정교수로 근무하다.
    Serving as a full-time professor.
  • 정교수로 부임하다.
    To be appointed as a professor.
  • 정교수로 승진하다.
    Be promoted to the rank of professor.
  • 정교수로 임용하다.
    Appoint him as a professor.
  • 정교수로 재직하다.
    Hold office as a professor.
  • 그는 올해 부교수에서 정교수로 승진했다.
    He was promoted from associate professor to professor this year.
  • 박 교수는 정교수가 되기에 충분한 연구 실적을 가지고 있었다.
    Professor park had enough research results to become a professor.
  • 이번에 모교에서 정교수가 되셨다면서요. 축하합니다.
    I heard you became a professor at your alma mater. congratulations.
    감사합니다. 어쩌다 보니 좋은 기회가 주어졌습니다.
    Thank you. somehow, i was given a good opportunity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정교수 (정ː교수)

🗣️ 정교수 (正敎授) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67)