🌟 아첨하다 (阿諂 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아첨하다 (
아첨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 아첨(阿諂): 남에게 잘 보이려고 꾸며 말하거나 행동함. 또는 그런 말이나 행동.
🗣️ 아첨하다 (阿諂 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 아첨하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204)