🌟 인사권 (人事權)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인사권 (
인사꿘
)
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 인사권
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151)