🌟 -라더라
📚 Annotation: '-라고 하더라'가 줄어든 말이다.
• Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23)