🌟 -라더라
📚 Annotation: '-라고 하더라'가 줄어든 말이다.
• Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67)