🌟 -다더라

1. (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현.

1. NGHE NÓI, NGHE BẢO: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự truyền đạt điều mà người nói đã nghe cho người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요즘 한국 영화가 꽤 볼만하다더라.
    I heard korean movies are pretty good these days.
  • Google translate 승규가 사는 집은 많이 춥다더라.
    I heard that the house where seunggyu lives is very cold.
  • Google translate 옆집에서 키우던 강아지가 죽었다더라.
    I heard the puppy next door died.
  • Google translate 민준이가 어제 교통사고를 당해서 병원에 입원했다더라.
    Min-joon was admitted to the hospital in a car accident.
    Google translate 그래? 빨리 병문안을 가야겠다.
    Yeah? i'm going to visit you in the hospital.
Từ tham khảo -ㄴ다더라: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표…
Từ tham khảo -는다더라: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표…
Từ tham khảo -라더라: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현…

-다더라: -dadeora,といっていた。ときいた【と聞いた】。そうだ。らしい,,,ـدادورا,,nghe nói, nghe bảo,ได้ยินว่า..., ทราบมาว่า..., เขาว่ากันว่า...,katanya, konon, kabarnya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)