🌟 -다더라
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄷㄷㄹ: Initial sound -다더라
-
ㄷㄷㄹ (
되도록
)
: 될 수 있는 대로.
☆☆
Phó từ
🌏 CÀNG...THÌ CÀNG..., NẾU CÓ THỂ ĐƯỢC: Theo như có thể được. -
ㄷㄷㄹ (
대대로
)
: 옛날부터 지금까지 여러 대를 이어서 계속.
☆
Phó từ
🌏 ĐỜI ĐỜI: Tiếp nối liên tục nhiều đời từ xưa đến nay. -
ㄷㄷㄹ (
돌다리
)
: 돌로 만든 다리.
Danh từ
🌏 CẦU ĐÁ: Cầu làm bằng đá -
ㄷㄷㄹ (
뒷다리
)
: 네발짐승이나 곤충의 뒤쪽에 있는 두 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN SAU: Hai chân ở phía sau của loài thú có bốn chân hay côn trùng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)