🌟 의외로 (意外 로)

  Phó từ  

1. 예상하거나 생각한 것과는 다르게.

1. NGOÀI Ý MUỐN, NGOÀI DỰ ĐOÁN: Một cách khác với điều đã dự tính hay suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의외로 간단하다.
    It's surprisingly simple.
  • Google translate 의외로 단순하다.
    Unexpectedly simple.
  • Google translate 의외로 어렵다.
    It's surprisingly difficult.
  • Google translate 공부를 잘하기로 유명한 그가 이번 시험에서는 의외로 떨어져서 모두들 깜짝 놀랐다.
    Famous for his good work, he fell unexpectedly on this test and everyone was surprised.
  • Google translate 차가워 보였던 첫인상과는 달리 지내면 지낼수록 그는 의외로 따뜻하고 다정한 사람이었다.
    Unlike his first impression of being cold, he was unexpectedly warm and friendly.
  • Google translate 이 문제 어떻게 푸는 거야? 너무 어려워.
    How do you solve this problem? it's too hard.
    Google translate 공식만 제대로 알면 의외로 쉬워.
    It's surprisingly easy knowing the formula properly.
Từ đồng nghĩa 뜻밖에: 예상하거나 생각한 것과는 다르게.

의외로: unexpectedly,いがいに【意外に】。あんがい【案外】,contre toute attente, à sa surprise, à son étonnement,inesperadamente, imprevistamente,غير متوقّع,санаснаас ондоо, бодсоноос өөр,ngoài ý muốn, ngoài dự đoán,โดยคาดไม่ถึง, โดยนึกไม่ถึง, อย่างเกินคาด, โดยบังเอิญ, โดยฉับพลัน,secara mengejutkan, tanpa diharapkan, tanpa diduga,  tak disangka,вопреки ожиданиям, против ожидания, наоборот; напротив,意外地,出乎意料地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의외로 (의ː외로) 의외로 (의ː웨로)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 의외로 (意外 로) @ Giải nghĩa

🗣️ 의외로 (意外 로) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15)