🌟 부실하다 (不實 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부실하다 (
부실하다
) • 부실한 (부실한
) • 부실하여 (부실하여
) 부실해 (부실해
) • 부실하니 (부실하니
) • 부실합니다 (부실함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부실(不實): 몸이 튼튼하지 못하고 약함., 내용이 충실하지 못하거나 실속이 없음.
🗣️ 부실하다 (不實 하다) @ Giải nghĩa
- 허하다 (虛하다) : 몸에 힘이 없어 부실하다.
- 엉성하다 : 모양이나 내용이 부실하다.
🗣️ 부실하다 (不實 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 부실하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204)