🌟 부실하다 (不實 하다)

Tính từ  

1. 몸이 튼튼하지 못하고 약하다.

1. ỐM YẾU, YẾU ĐUỐI: Cơ thể không rắn rỏi mà yếu ớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강이 부실하다.
    Poor health.
  • Google translate 다리가 부실하다.
    Poor leg.
  • Google translate 몸이 부실하다.
    Be in poor health.
  • Google translate 체력이 부실하다.
    Be in poor health.
  • Google translate 지수는 말라서 몸이 부실해 보이지만 의외로 체력이 좋다.
    Jisoo looks thin and weak, but she is unexpectedly strong.
  • Google translate 할머니는 관절염으로 다리가 부실하셔서 오래 못 걸으신다.
    Grandmother can't walk long because of arthritis and poor legs.
  • Google translate 요즘 입맛이 없고 잠을 충분히 자도 항상 피곤해.
    I have no appetite these days and i'm always tired even if i get enough sleep.
    Google translate 몸이 부실한 모양인데 보약을 먹는 게 어때?
    You must be under the weather. why don't you take some medicine?

부실하다: weak; feeble,きょじゃくだ【虚弱だ】,faible, délicat, fragile, chétif,débil, poco vigoroso, endeble, enclenque,ضعيف,сул дорой, ядруу, бие муутай,ốm yếu, yếu đuối,อ่อนแอ, ไม่แข็งแรง,lemah, sakit-sakitan, buruk,слабый; бессильный; хилый,弱,不结实,无力,

2. 내용이 충실하지 못하거나 실속이 없다.

2. CẨU THẢ, DỐI TRÁ, KHÔNG CÓ THỰC: Nội dung không trung thực hay không có thực chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내용이 부실하다.
    The content is poor.
  • Google translate 대접이 부실하다.
    Poor reception.
  • Google translate 사람이 부실하다.
    People are poor.
  • Google translate 식사가 부실하다.
    The meal is poor.
  • Google translate 재정이 부실하다.
    Poor finances.
  • Google translate 아침 식사를 부실하게 하면 하루 종일 기운이 없다.
    Poor breakfast makes you feel weak all day.
  • Google translate 숙제를 대충 해서 냈다가 선생님께 내용이 부실하다고 꾸중을 들었다.
    I did my homework roughly and was scolded by the teacher for poor content.
  • Google translate 이번에는 김 대리가 팀장으로 승진을 할 수 있을까?
    Can assistant manager kim be promoted to team leader this time?
    Google translate 글쎄. 일하는 걸 보면 너무 부실해서 힘들겠던데.
    Well. it must be hard to see you working because you're so poor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부실하다 (부실하다) 부실한 (부실한) 부실하여 (부실하여) 부실해 (부실해) 부실하니 (부실하니) 부실합니다 (부실함니다)
📚 Từ phái sinh: 부실(不實): 몸이 튼튼하지 못하고 약함., 내용이 충실하지 못하거나 실속이 없음.


🗣️ 부실하다 (不實 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 부실하다 (不實 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204)