🌟 선전하다 (善戰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선전하다 (
선ː전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 선전(善戰): 경기 등에서 있는 힘을 다하여 잘 싸움.
🗣️ 선전하다 (善戰 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 만병통치라고 선전하다. [만병통치 (萬病通治)]
- 대대적으로 선전하다. [대대적 (大大的)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 선전하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8)