🌟 선전하다 (善戰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선전하다 (
선ː전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 선전(善戰): 경기 등에서 있는 힘을 다하여 잘 싸움.
🗣️ 선전하다 (善戰 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 만병통치라고 선전하다. [만병통치 (萬病通治)]
- 대대적으로 선전하다. [대대적 (大大的)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 선전하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36)