🌟 선전하다 (善戰 하다)

Động từ  

1. 경기 등에서 있는 힘을 다하여 잘 싸우다.

1. THIỆN CHIẾN: Dốc hết sức lực có được để đấu tốt trong thi đấu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가 대표가 선전하다.
    State representatives tout.
  • 선수들이 선전하다.
    The players do well.
  • 우리나라가 선전하다.
    Our country is doing well.
  • 우리 팀이 선전하다.
    Our team does well.
  • 의외로 선전하다.
    Unexpectedly propagate.
  • 새롭게 개발된 국산 의료 장비가 해외 시장에서 선전하고 있다.
    Newly developed domestic medical equipment is doing well in overseas markets.
  • 우리 국가 대표 팀은 세계 최강의 팀을 준결승에서 만나 선전했으나 결국 패배하고 말았다.
    Our national team met the world's strongest team in the semifinals and did well, but ended up losing.
  • 어제 경기에서 우리 팀이 굉장히 선전했다고 들었어.
    I heard our team did a great job in yesterday's game.
    응, 초반에는 조금 뒤지다가 후반에 가서 역전승을 했어.
    Yeah, we were a little behind in the beginning and then we came from behind to win in the second half.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선전하다 (선ː전하다)
📚 Từ phái sinh: 선전(善戰): 경기 등에서 있는 힘을 다하여 잘 싸움.

🗣️ 선전하다 (善戰 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36)