🌟 학대하다 (虐待 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 학대하다 (
학때하다
)
📚 Từ phái sinh: • 학대(虐待): 정신적으로나 육체적으로 몹시 괴롭히고 못살게 굶.
🗣️ 학대하다 (虐待 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 서자를 학대하다. [서자 (庶子)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 학대하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105)