🌟 학대하다 (虐待 하다)

Động từ  

1. 정신적으로나 육체적으로 몹시 괴롭히고 못살게 굴다.

1. NGƯỢC ĐÃI: Gây phiền nhiễu về mặt thể xác hay tinh thần làm cho người khác không sống nổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물을 학대하다.
    Abuse animals.
  • 아동을 학대하다.
    Abuse a child.
  • 노예를 학대하다.
    Abuse slaves.
  • 자식을 학대하다.
    Abuse a child.
  • 백성을 학대하다.
    Abuse the people.
  • 몸을 학대하다.
    Abuse the body.
  • 성적으로 학대하다.
    Sexual abuse.
  • 범인은 여성을 성적으로 학대하고 괴롭혔다고 자백했다.
    The criminal confessed to sexually abusing and harassing women.
  • 요즘은 스트레스 탓에 자신을 학대하고 괴롭히는 사람이 많다.
    There are many people who abuse and harass themselves because of stress these days.
  • 어떻게 그렇게 작고 어린 아이를 학대할 수 있을까?
    How can you abuse such a small, young child?
    아무 힘도 없는 아이를 괴롭히다니 정말 용서 받지 못할 일이야.
    It's really unforgivable to bully a child with no power.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학대하다 (학때하다)
📚 Từ phái sinh: 학대(虐待): 정신적으로나 육체적으로 몹시 괴롭히고 못살게 굶.

🗣️ 학대하다 (虐待 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)