🌟 -라거든요
📚 Annotation: '-라고 하거든요'가 줄어든 말이다.
• Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)